TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
Đồng Tháp | Phú Yên | Max 3D |
Cà Mau |
14LG - 17LG - 4LG - 16LG - 6LG - 9LG - 5LG - 20LG | ||||||||||||
ĐB | 37696 | |||||||||||
Giải 1 | 21957 | |||||||||||
Giải 2 | 2204636692 | |||||||||||
Giải 3 | 645606607518325291660952799349 | |||||||||||
Giải 4 | 8645677233612640 | |||||||||||
Giải 5 | 477355556771603596251386 | |||||||||||
Giải 6 | 601374875 | |||||||||||
Giải 7 | 79730295 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2 |
1 | |
2 | 5,5,7 |
3 | 5 |
4 | 0,5,6,9 |
5 | 5,7 |
6 | 0,1,6 |
7 | 1,2,3,3,4,5,5,9 |
8 | 6 |
9 | 2,5,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,6 | 0 |
0,6,7 | 1 |
0,7,9 | 2 |
7,7 | 3 |
7 | 4 |
2,2,3,4,5,7,7,9 | 5 |
4,6,8,9 | 6 |
2,5 | 7 |
8 | |
4,7 | 9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 43 | 45 |
G7 | 209 | 517 | 385 |
G6 | 2263 0668 1190 | 1011 5697 3104 | 9419 3968 7767 |
G5 | 3277 | 9325 | 3804 |
G4 | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
G3 | 42849 89850 | 95887 10040 | 53523 71430 |
G2 | 32202 | 62901 | 19365 |
G1 | 69453 | 36902 | 33160 |
ĐB | 659746 | 508953 | 602561 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,7,9 | 1,2,4 | 4 |
1 | 0,1,7,9 | 1,9 | |
2 | 9 | 5,6 | 3,8 |
3 | 6 | 0,0,4 | |
4 | 6,7,9 | 0,3,7 | 5 |
5 | 0,2,3 | 2,3,4 | 9 |
6 | 3,8 | 0,1,5,7,8 | |
7 | 1,5,6,7 | ||
8 | 7 | 7 | 5,8 |
9 | 0 | 7 | 0 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 25 | 99 |
G7 | 230 | 787 | 367 |
G6 | 7221 9368 0733 | 2091 0114 8858 | 3379 6745 1788 |
G5 | 5194 | 9318 | 5510 |
G4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
G3 | 73119 64036 | 32784 24151 | 41302 17205 |
G2 | 85874 | 83021 | 98934 |
G1 | 19874 | 97638 | 90731 |
ĐB | 014259 | 905021 | 645478 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0 | 2,5,6 | |
1 | 9 | 4,8 | 0,4 |
2 | 1,1,6 | 1,1,5 | |
3 | 0,0,3,5,6 | 3,8,8 | 1,4 |
4 | 9 | 5 | |
5 | 0,9 | 1,6,7,8 | 1 |
6 | 2,8,8 | 2,7 | |
7 | 4,4 | 3 | 6,8,9 |
8 | 4,5,7 | 1,8 | |
9 | 4 | 1 | 9,9 |
01 | 13 | 14 | 22 | 23 | 37 |
Giá trị Jackpot: 39.429.278.000 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 39.429.278.000 | |
Giải nhất | 33 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.497 | 300.000 | |
Giải ba | 24.885 | 30.000 |
07 | 12 | 38 | 43 | 48 | 55 | 08 |
Giá trị Jackpot 1: 49.665.978.300 đồng Giá trị Jackpot 2: 4.225.802.250 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 49.665.978.300 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4.225.802.250 |
Giải nhất | 23 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 896 | 500.000 | |
Giải ba | 18.181 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 588 | 222 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 222 | 588 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
768 | 165 | 325 | 637 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
665 | 928 | 874 | ||||||||||||
989 | 889 | 878 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
628 | 294 | 533 | 192 | |||||||||||
789 | 184 | 139 | 041 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 848 | 528 | 23 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 158 | 438 | 060 | 879 | 57 | 350N | ||||||||
Nhì | 300 | 246 | 826 | 56 | 210N | |||||||||
422 | 959 | 300 | ||||||||||||
Ba | 308 | 523 | 285 | 509 | 82 | 100N | ||||||||
686 | 998 | 088 | 266 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 452 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3843 | 40.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!